Có 2 kết quả:

背侧 bèi cè ㄅㄟˋ ㄘㄜˋ背側 bèi cè ㄅㄟˋ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) back
(2) back side

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) back
(2) back side

Bình luận 0